THƯ MỤC SÁCH KỸ NĂNG SỐNG DÀNH CHO HỌC SINH THCS

             Học sinh là lứa tuổi đang hình thành những giá trị nhân cách, giàu ước mơ, ham hiểu biết, thích tìm tòi, muốn khám phá song còn thiếu hiểu biết sâu sắc về xã hội, còn thiếu kinh nghiệm sống nên dễ bị lôi kéo, kích động, hoặc dễ học theo, bắt chước một số thói hư, tật xấu du nhập từ thế giới bên ngoài, từ Internet…

            Sống trong xã hội phát triển, con người cần phải sớm được trang bị những kĩ năng cần thiết để hòa nhập với cộng đồng, với xu thế toàn cầu hóa. Rèn kĩ năng sống lại càng cần thiết đối với thế hệ trẻ vì các em là những chủ nhân tương lai của đất nước. Giáo dục kĩ năng sống sẽ góp phần giáo dục toàn diện cho học sinh. Kĩ năng sống sẽ giúp học sinh vững vàng đối diện với nghịch cảnh, là chìa khóa để các em mở ra cánh cửa thành công. Rèn kĩ năng sống cho học sinh cũng đòi hỏi một quá trình lâu dài và liên tục.

           Nhằm góp phần nâng cao kĩ năng sống cho các em học sinh, giúp các thầy cô giáo và các em học sinh dễ dàng tìm và lựa chọn được những cuốn sách cần thiết cho mình. Thư viện nhà trường đã biên soạn cuốn Thư mục giới thiệu sách Giáo dục kĩ năng sống giới thiệu những kĩ năng sống cơ bản nhất với học sinh qua các chủ đề như: Kĩ năng tự nhận thức; Kĩ năng làm chủ bản thân; Kĩ năng giao tiếp; Kĩ năng giải quyết vấn đề; Kĩ năng ra quyết định; học cách học tập, học cách làm việc, học cách ứng xử, học cách làm người,…


1. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. Tập 1/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489303
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.T1 2016
     Số ĐKCB: TK.01790, TK.01791, TK.01792,

2. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. Tập 1/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489303
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.T1 2016
     Số ĐKCB: TK.01790, TK.01791, TK.01792,

3. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. Tập 1/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489303
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.T1 2016
     Số ĐKCB: TK.01790, TK.01791, TK.01792,

4. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. T.2/ Bùi Văn Trực.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489310
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.TC 2016
     Số ĐKCB: TK.01793, TK.01794, TK.01795,

5. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. T.2/ Bùi Văn Trực.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489310
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.TC 2016
     Số ĐKCB: TK.01793, TK.01794, TK.01795,

6. BÙI, VĂN TRỰC
    Trò chơi giáo dục kỹ năng sống. T.2/ Bùi Văn Trực.- Hà Nội: Hồng Đức, 2016.- 142 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786049489310
     Chỉ số phân loại: 649 BVT.TC 2016
     Số ĐKCB: TK.01793, TK.01794, TK.01795,

7. BÙI, VĂN TRỰC
    Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2018.- 118 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786048928131
     Chỉ số phân loại: 398.2409597 BVT.TT 2018
     Số ĐKCB: TK.01786, TK.01787, TK.01788,

8. BÙI, VĂN TRỰC
    Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2018.- 118 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786048928131
     Chỉ số phân loại: 398.2409597 BVT.TT 2018
     Số ĐKCB: TK.01786, TK.01787, TK.01788,

9. BÙI, VĂN TRỰC
    Tập truyện ngụ ngôn giáo dục kỹ năng sống/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2018.- 118 tr.; 21 cm.
     ISBN: 9786048928131
     Chỉ số phân loại: 398.2409597 BVT.TT 2018
     Số ĐKCB: TK.01786, TK.01787, TK.01788,

10. 10 chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ (cho học sinh cấp 2&3)/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 175tr.;; 20cm.
     ISBN: 8935077127829
     Chỉ số phân loại: 372.21 BVT.1C 2016
     Số ĐKCB: TK.01783, TK.01784, TK.01785,

11. 10 chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ (cho học sinh cấp 2&3)/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 175tr.;; 20cm.
     ISBN: 8935077127829
     Chỉ số phân loại: 372.21 BVT.1C 2016
     Số ĐKCB: TK.01783, TK.01784, TK.01785,

12. 10 chuyên đề giáo dục kỹ năng sống dưới sân cờ (cho học sinh cấp 2&3)/ Bùi Văn Trực.- H.: Hồng Đức, 2016.- 175tr.;; 20cm.
     ISBN: 8935077127829
     Chỉ số phân loại: 372.21 BVT.1C 2016
     Số ĐKCB: TK.01783, TK.01784, TK.01785,

13. BÙI VĂN TRỰC
    Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống. T.1/ Bùi Văn Trực.- H.: Văn hoá thông tin, 2018.- 218tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 371 BVT.T1 2018
     Số ĐKCB: TK.01113, TK.01109, TK.01110, TK.01111, TK.01112,

14. BÙI VĂN TRỰC
    Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống. T.1/ Bùi Văn Trực.- H.: Văn hoá thông tin, 2018.- 218tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 371 BVT.T1 2018
     Số ĐKCB: TK.01113, TK.01109, TK.01110, TK.01111, TK.01112,

15. BÙI VĂN TRỰC
    Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống. T.1/ Bùi Văn Trực.- H.: Văn hoá thông tin, 2018.- 218tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 371 BVT.T1 2018
     Số ĐKCB: TK.01113, TK.01109, TK.01110, TK.01111, TK.01112,

16. BÙI VĂN TRỰC
    Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống. T.1/ Bùi Văn Trực.- H.: Văn hoá thông tin, 2018.- 218tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 371 BVT.T1 2018
     Số ĐKCB: TK.01113, TK.01109, TK.01110, TK.01111, TK.01112,

17. BÙI VĂN TRỰC
    Tiết sinh hoạt chủ nhiệm với kỹ năng sống. T.1/ Bùi Văn Trực.- H.: Văn hoá thông tin, 2018.- 218tr.: hình vẽ, bảng; 21cm.
     Chỉ số phân loại: 371 BVT.T1 2018
     Số ĐKCB: TK.01113, TK.01109, TK.01110, TK.01111, TK.01112,

         Thông qua những khái niệm cơ bản, những câu chuyện và những hoạt động khám phá, giúp học sinh vừa nắm vững khái niệm vừa được tham gia như người trong cuộc vào những tình huống cụ thể, cùng suy nghĩ tìm biện pháp xử lí các tình huống, qua đó rèn luyện và phát huy những kĩ năng sống trong từng bài học.